Thực đơn
Anh_trai_vượt_ngàn_chông_gai_(mùa_1) Thứ tự bị loại và bảng điểm hỏa lựcVòng thi | Sân khấu ra mắt (Tập 1–2) | Công diễn 1 | Công diễn 2 | Công diễn 3 | Công diễn 4 | Công diễn 5 | Chung kết |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tuấn Hưng | 300 (1260) | ||||||
SOOBIN | 300 (1190) | ||||||
Phan Đinh Tùng | 300 (1390) | ||||||
Bằng Kiều | 0 (470) | ||||||
Tự Long | 0 (830) | ||||||
Hồng Sơn | 0 (390) | ||||||
Kay Trần | 0 (1100) | ||||||
Cường Seven | 0 (440) | ||||||
Kiên Ứng | 0 (230) | ||||||
Thành Trung | 0 (1050) | ||||||
Đỗ Hoàng Hiệp | 0 (520) | ||||||
Thanh Duy | TBA | ||||||
(S)TRONG Trọng Hiếu | TBA | ||||||
BB Trần | TBA | ||||||
Thiên Minh | TBA | ||||||
Trương Thế Vinh | TBA | ||||||
Tăng Phúc | TBA | ||||||
Phạm Khánh Hưng | TBA | ||||||
Rhymastic | TBA | ||||||
HuyR | TBA | ||||||
Jun Phạm | TBA | ||||||
Nguyễn Trần Duy Nhất | TBA | ||||||
Đăng Khôi | TBA | ||||||
S.T Sơn Thạch | TBA | ||||||
Bùi Công Nam | TBA | ||||||
Đinh Tiến Đạt | TBA | ||||||
Neko Lê | TBA | ||||||
Duy Khánh | TBA | ||||||
Tiến Luật | TBA | ||||||
Liên Bỉnh Phát | TBA | ||||||
Quốc Thiên | TBA | ||||||
Hà Lê | TBA | ||||||
Binz | TBA |
Thực đơn
Anh_trai_vượt_ngàn_chông_gai_(mùa_1) Thứ tự bị loại và bảng điểm hỏa lựcLiên quan
Anh trai "say hi" (mùa 1) Anh Tú (sinh 1992) Anh trai "say hi" Anh Thư Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1) Anh trai vượt ngàn chông gai Anh Tú (sinh 1993) Anh túc Anh thuộc La Mã Anh Thơ (ca sĩ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Anh_trai_vượt_ngàn_chông_gai_(mùa_1) https://web.archive.org/web/20240507145923/https:/... https://web.archive.org/web/20240624150732/https:/... https://web.archive.org/web/20240522051217/https:/... https://web.archive.org/web/20240522051211/https:/... https://web.archive.org/web/20240530072604/https:/... https://web.archive.org/web/20240522064402/https:/... https://web.archive.org/web/20240522022208/https:/... https://web.archive.org/web/20240510000427/https:/... https://web.archive.org/web/20240510000449/https:/... https://web.archive.org/web/20240606020007/https:/...